--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unseparated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unseparated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseparated
Phát âm : /' n'sep reitid/
+ tính từ
không bị chia cắt, không bị phân cách
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
unseparated
:
không bị chia cắt, không bị phân cách
+
sea pass
:
giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh)
+
mua sỉ
:
như mua buôn