unshackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshackle
Phát âm : /' n' kl/
+ ngoại động từ
- mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unshackle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unshackle":
unscale unshackle - Những từ có chứa "unshackle":
unshackle unshackled
Lượt xem: 446