unshielded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshielded
Phát âm : / n' i:ldid/
+ tính từ
- không có khiên che
- không được che chở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unshielded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unshielded":
unchiselled unshielded unskilled unsoiled
Lượt xem: 366