unshrinking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshrinking
Phát âm : / n' ri ki /
+ tính từ
- không lùi bước, gan dạ, cưng quyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unblinking unflinching unintimidated
Lượt xem: 351