--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unshuttered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unshuttered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshuttered
Phát âm : /' n' t d/
+ tính từ
không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
unshuttered
:
không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)
+
dynapen
:
thuốc kháng khuẩn (tên thương mại - Dynapen) dùng để điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu có khả năng kháng với penicillin
+
aries
:
(thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)
+
phím loan
:
(từ cũ) (nghĩa bóng) Music