--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsloped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.
+
sewer gas
:
hơi cống
+
lionise
:
đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
+
electrolytic
:
(thuộc) điện phân
+
kế hoạch
:
to plan; to designtất cả kế hoạch của cô ta đều thành côngAll her plans came to success