--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsteadily chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sá gì
:
not mattersá gì ba cái chuyện cỏn con ấyit doesn't matter such trivial things
+
cải thiện
:
To improve, to raise the standard ofđời sống được cải thiện dầnthe standard of living gradually improves
+
underhand
:
giấu giếm, lén lútunderhand marriage hôn nhân lén lút, tư hôn
+
claims adjustor
:
xem claim agent
+
klaxon
:
còi điện (xe ô tô)