--

underhand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underhand

Phát âm : /'ʌndəhænd/

+ tính từ & phó từ

  • giấu giếm, lén lút
    • underhand marriage
      hôn nhân lén lút, tư hôn
  • nham hiểm
    • an underhand fellow
      một gã nham hiểm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underhand"
Lượt xem: 463