underhand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underhand
Phát âm : /'ʌndəhænd/
+ tính từ & phó từ
- giấu giếm, lén lút
- underhand marriage
hôn nhân lén lút, tư hôn
- underhand marriage
- nham hiểm
- an underhand fellow
một gã nham hiểm
- an underhand fellow
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sneaky underhanded underarm underhandedly - Từ trái nghĩa:
overhand overhanded overarm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underhand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underhand":
underhand underhanded undermanned underwent - Những từ có chứa "underhand":
underhand underhanded - Những từ có chứa "underhand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đá ngầm ám muội
Lượt xem: 463