--

unstring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstring

Phát âm : /' n'stri /

+ ngoại động từ

  • tháo dây, cởi dây
  • nới dây (cung), xuống dây (đàn)
  • (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstring"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unstring"
    unstring unstrung
Lượt xem: 239