--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsubstantiated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsubstantiated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsubstantiated
Phát âm : /' ns b'st n ieitd/
+ tính từ
không được chứng minh, không có căn cứ
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
unsubstantiated
:
không được chứng minh, không có căn cứ
+
dây cương
:
bridle
+
entwine
:
bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))