--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsurmised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsurmised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsurmised
Phát âm : /' ns :'maizd/
+ tính từ
chính xác; chắc chắn
Lượt xem: 231
Từ vừa tra
+
unsurmised
:
chính xác; chắc chắn
+
hot war
:
(chính trị) chiến tranh nóng