unthoughtful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthoughtful
Phát âm : /' n' :tful/
+ tính từ
- không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm
- không suy nghĩ, không chín chắn
- không thâm trầm, không sâu sắc
- không ân cần, không quan tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unreflective unthinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthoughtful"
- Những từ có chứa "unthoughtful":
unthoughtful unthoughtfulness
Lượt xem: 358