--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
untormented
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
untormented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untormented
Phát âm : /' nt :'mentid/
+ tính từ
không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt
Lượt xem: 255
Từ vừa tra
+
untormented
:
không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt
+
dôi
:
In excess (of requirement or average)Gieo dôi mạ để phòng úng lụtTo sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods
+
commiphora meccanensis
:
cây một dược châu Phi và châu Á, lá khi thâm có chất nhựa thơm.
+
mutualist
:
lệ thuộc vào nhau
+
giạng háng
:
Straddle