--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
untortured
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
untortured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untortured
Phát âm : /' n't :t d/
+ tính từ
không bị tra tấn
không bị hành hạ khổ sở
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
untortured
:
không bị tra tấn
+
kermes oak
:
(thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet)
+
box bed
:
giường cũi
+
sightly
:
đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương
+
cách
:
Way, manner, fashioncách đi đứng khoan thaia deliberate way of walking, a deliberate carriagetìm cách đối phóto look for a way to deal with"Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"the old learn their own way, the young theirs