untransferable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untransferable
Phát âm : /' ntr ns'f :r bl/
+ tính từ
- không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai; không được để lại cho người khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nontransferable unassignable
Lượt xem: 288