untruth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untruth
Phát âm : /' n'tru: /
+ danh từ
- điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai
- điều gi dối, chuyện gi dối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falsehood falsity - Từ trái nghĩa:
truth true statement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untruth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "untruth":
untried untruth - Những từ có chứa "untruth":
untruth untruthfull untruthfullness
Lượt xem: 406