unvalued
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unvalued
Phát âm : /' n'v lju:d/
+ tính từ
- (tài chính) không có giá, không định giá
- (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unappreciated unsung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unvalued"
Lượt xem: 372