unverified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unverified
Phát âm : /' n'verifaid/
+ tính từ
- không được thẩm tra lại
- không được xác minh
- không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unverified"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unverified":
unpurified unverified
Lượt xem: 177