unvitiated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unvitiated
Phát âm : /' n'vi ieitid/
+ tính từ
- không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá
- (pháp lý) không mất hiệu lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unvitiated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unvitiated":
unfitted unpitied unvitiated
Lượt xem: 294