--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unvouched-for
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unvouched-for
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unvouched-for
Phát âm : /' n'vaut tf :/
+ tính từ
không được bo đm, không được chứng rõ
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
unvouched-for
:
không được bo đm, không được chứng rõ