--

unwhipped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwhipped

Phát âm : /' n'hwipt/

+ tính từ

  • không bị quất
  • không được khâu vắt
  • không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)
  • chưa đánh (kem, trứng)
  • (hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây)
  • (từ lóng) không bị đánh bại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unwhipped"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unwhipped"
    unwhipped unwiped
Lượt xem: 320