--

unwrought

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwrought

Phát âm : /' n'r :t/

+ tính từ

  • chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành
Lượt xem: 280