--

upheave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upheave

Phát âm : / p'hi:v/

+ ngoại động từ upheaved, uphove

  • dâng lên, nâng lên; dấy lên
  • làm thay đổi đột ngột

+ nội động từ

  • nổi lên, nổi dậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upheave"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "upheave"
    upheave uphove
Lượt xem: 313