--

upholder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upholder

Phát âm : / p'hould /

+ danh từ

  • cái trụ, cái chống, cái đỡ
  • người ủng hộ, người tán thành
  • người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
  • người xác nhận
Từ liên quan
Lượt xem: 326