upon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upon
Phát âm : / 'p n/
+ giới từ
- trên, ở trên
- upon the wide sea
trên biển rộng
- upon the wide sea
- lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc
- upon the heavy middle of the night
vào đúng nửa đêm
- upon a long voyage
trong cuộc hành trình dài
- upon the heavy middle of the night
- nhờ vào, bằng, nhờ
- to depend upon someone to live
nhờ vào ai mà sống
- to depend upon someone to live
- chống lại
- to draw one's sword upon someone
rút gưm ra chống lại ai
- to draw one's sword upon someone
- theo, với
- upon those terms
với những điều kiện đó
- upon those terms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upon"
- Những từ có chứa "upon":
agreed upon coming upon coupon coupon bond hereupon marched upon run upon thereupon upon whereupon
Lượt xem: 267