--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uprisen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uprisen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uprisen
Phát âm : / p'raiz/
+ nội động từ uprose; uprisen
thức dậy; đứng dậy
dâng lên; mọc (mặt trời)
nổi dậy
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
uprisen
:
thức dậy; đứng dậy