--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
urceolate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
urceolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urceolate
Phát âm : /' :si lit/
+ tính từ
(thực vật học) hình nhạc
Lượt xem: 148
Từ vừa tra
+
urceolate
:
(thực vật học) hình nhạc
+
chán chưa
:
How annoying!Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!How annoying! The bike's got a flat tyre!
+
kín đáo
:
Secretive, secretTính kín đáoTo be secretive in characterĐể cái gì vào một nơi kín đáoTo place something in secret place
+
ngâm ngợi
:
như ngâm vịnh
+
rốc két
:
Rocket