urticaria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urticaria
Phát âm : /, :ti'ke ri /
+ danh từ
- (y học) chứng mày đay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
urtication hives nettle rash
Lượt xem: 316