--

useful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: useful

Phát âm : /'ju:sful/

+ tính từ

  • có ích, dùng được
  • (từ lóng) làm ăn được, cừ
    • a useful footballer
      một cầu thủ bóng đá cừ
  • (từ lóng) thạo dùng
    • to be pretty useful with one's fists
      thạo dùng qu đấm của mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "useful"
Lượt xem: 398