--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
usurpingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
usurpingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: usurpingly
Phát âm : /ju:'z :pi li/
+ phó từ
bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
usurpingly
:
bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt
+
hỏi vợ
:
Ask for a girl's hand (from her parents...)Đi hỏi vợ cho conTo go and ask for a girl's hand for one's son
+
cạy
:
To prizecạy nắp hòmto prize up the lid of a cratecạy cửato prize open a door