--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
usurpingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
usurpingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: usurpingly
Phát âm : /ju:'z :pi li/
+ phó từ
bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt
Lượt xem: 228
Từ vừa tra
+
usurpingly
:
bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt
+
hyetographic
:
(thuộc) khoa phân bố mưa tuyết
+
đay
:
jute
+
pledge
:
của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cốdeposited as a pledge để làm của tinto put something in pledge đem cầm cố cái gìto take something out of pledge chuộc cái gì ra
+
ngày thường
:
Week-day