--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uterus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uterus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uterus
Phát âm : /'ju:t r s/
+ danh từ, số nhiều uteri
(gii phẫu) dạ con, tử cung
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
uterus
:
(gii phẫu) dạ con, tử cung
+
nghênh tân
:
to welcome (a guest)
+
đánh thốc
:
StormĐánh thốc vào một vị tríTo storm into a post
+
bức
:
(chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)bức ảnha photograph, a picturebức thưa letterbức thêuan embroiderybức bình phonga screenbức tườnga wallbức tranha painting, a picture
+
nghé ngọ
:
như nghé nghẹ