--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ utmost(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
riết ráo
:
Strict, severe
+
khốn cực
:
(ít dùng) Utterly destitute
+
kẻo mà
:
như kẻoAnh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưaPlease let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market
+
dấu giáng
:
(âm nhạc) Flat
+
immediate annuity
:
tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)