housemaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housemaid
Phát âm : /'hausmeid/
+ danh từ
- chị hầu phòng
- housemaid's knee
- bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maid maidservant amah
Lượt xem: 718