--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vaccilation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vaccilation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaccilation
Phát âm : /,væsi'leiʃn/
+ danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn
sự do dự, sự dao động
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
vaccilation
:
sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn