--

vaccinator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaccinator

Phát âm : /'væksineitə/

+ danh từ

  • (y học) người chủng, người tiêm chủng
  • ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng)
Lượt xem: 478