--

vacillatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacillatory

Phát âm : /'væsilətəri/

+ tính từ

  • lắc lư, lao đảo; chập chờn
    • vacillatory movement
      chuyển động lắc lư
  • do dự, dao động
Lượt xem: 427