--

vagabondism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagabondism

Phát âm : /'vægəbɔndizm/

+ danh từ

  • thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
Lượt xem: 476