--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vagabondism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vagabondism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagabondism
Phát âm : /'vægəbɔndizm/
+ danh từ
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
vagabondism
:
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất