--

valedictory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valedictory

Phát âm : /,væli'diktəri/

+ tính từ

  • từ biệt
    • a valedictory speech
      một bài diễn văn từ biệt

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)
Từ liên quan
Lượt xem: 296