--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vanadate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vanadate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanadate
Phát âm : /'vænədeit/
+ danh từ
(hoá học) vanađat
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
vanadate
:
(hoá học) vanađat