--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vaporizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vaporizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaporizer
Phát âm : /'veipəraizə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bình xì, bình bơm
(kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
vaporizer
:
bình xì, bình bơm
+
clear-thinking
:
không bị rối trí, có khả năng suy nghĩ một cách minh mẫn, sáng rõ và hành động một cách khôn ngoan, thông minh
+
daimon
:
xem daemon
+
arm
:
cánh tayto carry a book under one's arms cắp cuốn sách dưới náchchild (infant) in arms đứa bé còn phải bế
+
sinless
:
vô tội