--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
varnisher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
varnisher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varnisher
Phát âm : /'vɑ:niʃə/
+ danh từ
người đánh véc ni (bàn ghế)
người tráng men đồ sành
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
varnisher
:
người đánh véc ni (bàn ghế)