vascular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vascular
Phát âm : /'væskjulə/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)
- vascular system
hệ mạch (máu)
- vascular system
- (thực vật học) có mạch
- vascular plant
cây có mạch
- vascular plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vascular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vascular":
vacoular vascular vehicular vesicular - Những từ có chứa "vascular":
avascular cardiovascular cerebrovascular intervascular intravascular vascular vascularity
Lượt xem: 516