vastly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vastly
Phát âm : /'vɑ:stli/
+ phó từ
- rộng lớn, mênh mông, bao la
- (thông tục) vô cùng, to
- to be vastly amused
vô cùng vui thích
- to be vastly mistaken
lầm to
- to be vastly amused
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vastly"
Lượt xem: 426