vaulting-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaulting-horse
Phát âm : /'vɔ:ltiɳhɔ:s/
+ danh từ
- ngựa gỗ (để tập nhảy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vaulting-horse"
- Những từ có chứa "vaulting-horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa lục lạc nhong nhong ngọ buông chậm huấn luyện viên kim mã ngọc đường hất hí more...
Lượt xem: 464