--

vedette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vedette

Phát âm : /vi'det/

+ danh từ

  • (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
  • tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat)
Lượt xem: 314