--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
veinlet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
veinlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veinlet
Phát âm : /'veinlit/
+ danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ
gân nhỏ (của lá cây)
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
veinlet
:
(giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ