--

veinlet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veinlet

Phát âm : /'veinlit/

+ danh từ

  • (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ
  • gân nhỏ (của lá cây)
Lượt xem: 268