--

velveteen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: velveteen

Phát âm : /'velvi'ti:n/

+ danh từ

  • nhung vải
  • (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
  • (số nhiều) người coi nơi săn bắn
Lượt xem: 237