--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
velvetiness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
velvetiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: velvetiness
Phát âm : /'velvitinis/
+ danh từ
tính chất mượt (như nhung)
vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng
Lượt xem: 171
Từ vừa tra
+
velvetiness
:
tính chất mượt (như nhung)
+
chảy
:
To flow, to runcon sông chảy xiếtthe river runs very fastnước chảy đá mònconstant dropping wears stonengười đi như nước chảythere were flowing streams of peopledòng người chảy trên đường phốthe stream of people flowed in the streetnước mắt chảy như mưatears flowed down like rainbì thủng, gạo chảy mất nhiềuthe bag having holes in it, a lot of rice has run outkẹo chảy nướcthe sweets have begun to run (because of the humidity of the air)