--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
veneering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
veneering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veneering
Phát âm : /vi'niəriɳ/
+ danh từ
kỹ thuật dán gỗ mặt
gỗ mặt (ở gỗ dán)
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
veneering
:
kỹ thuật dán gỗ mặt