--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
venepuncture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
venepuncture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venepuncture
Phát âm : /,veni'pʌɳktʃə/
+ danh từ
(y học) sự tiêm tĩnh mạch
Lượt xem: 116
Từ vừa tra
+
venepuncture
:
(y học) sự tiêm tĩnh mạch
+
nảy nòi
:
Begin to sprout (a defect not hereditary)Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thếOf all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence